Trọn Bộ Trạng Từ Trong Tiếng Nhật Thường Gặp Nhất

Trạng từ trong tiếng Nhật là loại từ khá phổ biến. Chúng phần lớn được sử dụng để bổ nghĩa cho chủ ngữ hay vị ngữ. Nếu nắm rõ được trạng từ, bạn sẽ sử dụng tiếng Nhật thuần thục và hiệu quả hơn rất nhiều. Dưới đây là trọn bộ trạng từ trong tiếng Nhật thường gặp nhất. Các bạn cùng tham khảo nhé!

Sau đây trường Cao đẳng Quốc tế TPHCM sẽ giới thiệu cho các bạn học ngôn ngữ tiếng Nhật trọn bộ 50 trạng từ tiếng Nhật thường gặp nhất mà bạn không thể bỏ qua. Các trạng từ tiếng Nhật thường đứng trước động từ và bổ sung nghĩa cho động từ. Nếu biết nhiều trạng từ hơn, bạn sẽ giao tiếp tiếng Nhật tự nhiên hơn, câu văn cũng sẽ mượt mà và đủ ý hơn rất nhiều. Chúng ta cùng tham khảo nhé!

Các loại trạng từ trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, có thể chia làm nhiều loại trạng từ như sau:

Dạng nguyên gốc

Ví dụ: たくさん、とても、あまり、なかなか

Dạng biến đổi từ tính từ

Trạng ngữ tạo bởi [Danh từ + Trợ từ]

Ví dụ:

  • Timeに = vào lúc (trạng ngữ chỉ thời gian)
  • Personから = (nhận) từ ai
  • Placeで = tại đâu (trạng ngữ chỉ nơi chốn)
  • Placeから = (đi) từ đâu

Trạng ngữ chỉ thời gian

Trạng ngữ chỉ thời gian
Trạng ngữ chỉ thời gian

Ví dụ: Hôm nay, hôm qua, ngày mai, năm sau, hàng ngày, mỗi sáng, ….

Trọn bộ trạng từ trong tiếng Nhật thường gặp nhất

Trọn bộ trạng từ trong tiếng Nhật thường gặp nhất
Trọn bộ trạng từ trong tiếng Nhật thường gặp nhất
  1. 今 [いま] : bây giờ, hiện tại
  2. まだ [まだ] : chưa, vẫn
  3. そう [そう] : như vậy
  4. もう [もう] : đã, rồi
  5. どうぞ [どうぞ] : xin mời
  6. よく [よく] : thường
  7. こう [こう] : như thế này
  8. もっと [もっと] : hơn
  9. 直ぐ [すぐ] : ngay lập tức
  10. とても [とても] : rất
  11. いつも [いつも] : luôn luôn, lúc nào cũng
  12. 一番 [いちばん] : nhất, hàng đầu
  13. 一緒に [いっしょに] : cùng nhau
  14. かなり [かなり] : tương đối, khá là
  15. 少し [すこし] : một ít
  16. 近く [ちかく] : gần (chỉ tương lai gần, vị trí gần)
  17. 多分 [たぶん] : có lẽ
  18. ちょっと [ちょっと] : một chút
  19. いっぱい [いっぱい] : đầy
  20. 時々 [ときどき] : thỉnh thoảng
  21. 本当に [ほんとうに] : thật sự
  22. ゆっくり [ゆっくり] : chậm
  23. ほとんど [ほとんど] : hầu hết
  24. もう [もう] : lại
  25. 初めて [はじめて] : lần đầu
  26. まず [まず] : đầu tiên
  27. あまり [あまり] : không… lắm (ví dụ không đẹp lắm)
  28. 一人で [ひとりで] : một mình
  29. ちょうど [ちょうど] : vừa đúng
  30. ようこそ [ようこそ] : Chào mừng
  31. 絶対に [ぜったいに] : tuyệt đối
  32. なるほど [なるほど] : quả đúng như vậy
  33. つまり [つまり] : có nghĩa là, tức là
  34. そのまま [そのまま] : cứ như vậy
  35. はっきり [はっきり] : rõ ràng
  36. 直接 [ちょくせつ] : trực tiếp
  37. 特に [とくに] : đặc biệt
  38. あちこち [あちこち] : nơi này nơi kia
  39. もし [もし] : nếu
  40. 全く [まったく] : hoàn toàn
  41. もちろん [もちろん] : tất nhiên, đương nhiên
  42. やはり [やはり] : quả nhiên
  43. よろしく [よろしく] : dùng khi nhờ vả ai đó
  44. いつか [いつか] : một khi nào đó, 1 lúc nào đó
  45. たくさん [たくさん] : nhiều
  46. また [また] : lại (1 lần nữa)
  47. 非常に [ひじょうに] : rất, cực kỳ
  48. 必ず [かならず] : chắc chắn, nhất định
  49. 急に [きゅうに] : đột nhiên
  50. ずっと [ずっと] : suốt, liên tục

Bài viết trên đã tổng hợp trọn bộ trạng từ trong tiếng Nhật thường gặp nhất để các bạn có thể tham khảo. Nắm rõ được những trạng từ phổ biến này, việc học tiếng Nhật sẽ không còn khó khăn nữa. Còn chần chừ gì nữa hãy học và sử dụng trạng từ trong tiếng Nhật ngay các bạn nhé!

Rate this post